Trong Bài 14 Tiếng Trung Đương Đại 2 Chị sắp bắt đầu tìm việc, ba người bạn Mỹ Linh, Như Ngọc và Ái Lệ chia sẻ với nhau về những dự định sau khi kết thúc khóa học tại Đài Loan, cũng như cảm xúc bịn rịn khi sắp phải chia tay.
← Xem lại Bài 13: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 2 tại đây!
Từ vựng 1
1️⃣ 🔊 將來 (jiānglái) – tương lai – tương lai
🇻🇳 Tiếng Việt: tương lai
🔤 Pinyin: jiānglái
🈶 Chữ Hán: 🔊
將來
- 🔊 他的將來充滿希望。
(Tā de jiānglái chōngmǎn xīwàng) – Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng. - 🔊 我們要為將來做準備。
(Wǒmen yào wèi jiānglái zuò zhǔnbèi) – Chúng ta cần chuẩn bị cho tương lai.
2️⃣ 🔊 徵求 (zhēngqiú) – truy cầu – tìm, tuyển
🇻🇳 Tiếng Việt: tìm, tuyển
🔤 Pinyin: zhēngqiú
🈶 Chữ Hán: 🔊
徵求
- 🔊 公司正在徵求新員工。
(Gōngsī zhèngzài zhēngqiú xīn yuángōng) – Công ty đang tuyển nhân viên mới. - 🔊 他徵求大家的意見。
(Tā zhēngqiú dàjiā de yìjiàn) – Anh ấy tìm kiếm ý kiến của mọi người.
3️⃣ 🔊 教師 (jiàoshī) – giáo sư – giáo viên, giảng viên
🇻🇳 Tiếng Việt: giáo viên, giảng viên
🔤 Pinyin: jiàoshī
🈶 Chữ Hán: 🔊
教師
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 15: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Xem trọn bộ các bài giảng của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại